Việt
con minh
con minh .
Anh
gaur
Indian bison
Indian wild ox
saladang
seladang
Đức
Gaur
Pháp
Gaur /[ gaur], der; -s, -[s]/
con minh (một loại bò rừng ở Ân Độ);
Gaur /m -s, -en (động)/
con minh (Bibos).
Gaur /SCIENCE/
[DE] Gaur
[EN] gaur
[FR] gaur
Gaur /ENVIR/
[EN] Indian bison; Indian wild ox; gaur; saladang; seladang
[EN] gaur; indian wild ox
[VI] con minh (một loài bò rừng)
[VI] con minh (một loài bò rừng