Việt
đơn vị trả tiền điện thoại.
Anh
charging unit
Đức
Gebühreneinheit
Pháp
taxe de base
unité de taxation
Gebühreneinheit /í =, -en/
Gebühreneinheit /IT-TECH/
[DE] Gebühreneinheit
[EN] charging unit
[FR] taxe de base; unité de taxation