TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gebirgsjäger

quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lính sơn cưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lính bảo vệ miền núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các đơn vị bảo vệ vùng núi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lính sơn cước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lính đóng ở miền núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các đơn vị bảo vệ vùng núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các đơn vị quân đội đóng ở miền núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gebirgsjäger

Gebirgsjäger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebirgsjäger /der (Milit)/

lính sơn cước; lính đóng ở miền núi;

Gebirgsjäger /der (Milit)/

(Pl ) các đơn vị bảo vệ vùng núi; các đơn vị quân đội đóng ở miền núi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebirgsjäger /m -s, = (/

1. lính sơn cưóc, lính bảo vệ miền núi; 2. pl các đơn vị bảo vệ vùng núi.