Việt
quân
lính sơn cưóc
lính bảo vệ miền núi
pl các đơn vị bảo vệ vùng núi.
lính sơn cước
lính đóng ở miền núi
các đơn vị bảo vệ vùng núi
các đơn vị quân đội đóng ở miền núi
Đức
Gebirgsjäger
Gebirgsjäger /der (Milit)/
lính sơn cước; lính đóng ở miền núi;
(Pl ) các đơn vị bảo vệ vùng núi; các đơn vị quân đội đóng ở miền núi;
Gebirgsjäger /m -s, = (/
1. lính sơn cưóc, lính bảo vệ miền núi; 2. pl các đơn vị bảo vệ vùng núi.