TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gebrauchtes öl

Dầu đã sử dụng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

gebrauchtes öl

Used Oil

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

gebrauchtes öl

Gebrauchtes Öl

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Used Oil

[DE] Gebrauchtes Öl

[VI] Dầu đã sử dụng

[EN] Spent motor oil from passenger cars and trucks collected at specified locations for recycling (not included in the category of municipal solid waste).

[VI] Dầu máy xe hơi, xe tải đã qua sử dụng được thu lại tại những nơi riêng để tái chế (không nằm trong danh mục chất thải đô thị rắn).