Việt
u uất
trầm uất
chán nản
ủ rũ
sự đứt quãng
sự gián đoạn
sự vi phạm
sự phá vỡ
sự tuyệt vọng
sự chán nản
Đức
Gebrochenheit
Gebrochenheit /die; -/
sự đứt quãng; sự gián đoạn;
sự vi phạm; sự phá vỡ (hợp đồng, thỏa thuận );
sự tuyệt vọng; sự chán nản;
Gebrochenheit /f =,/
sự, trạng thái] u uất, trầm uất, chán nản, ủ rũ; Gebrochenheit der Stimme giọng rè, giọng vổ.