TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gedöns

cử chỉ làm bộ làm điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ồn ào hay huyên náo vô ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật không cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món đồ vô ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gedöns

Gedöns

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gedöns /[gó'd0:ns], das; -es (landsch.)/

cử chỉ làm bộ làm điệu; sự ồn ào hay huyên náo vô ích;

Gedöns /[gó'd0:ns], das; -es (landsch.)/

vật không cần thiết; món đồ vô ích;