Việt
cử chỉ làm bộ làm điệu
sự ồn ào hay huyên náo vô ích
vật không cần thiết
món đồ vô ích
Đức
Gedöns
Gedöns /[gó'd0:ns], das; -es (landsch.)/
cử chỉ làm bộ làm điệu; sự ồn ào hay huyên náo vô ích;
vật không cần thiết; món đồ vô ích;