TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gefährliche sustanz

Chất nguy hại

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

gefährliche sustanz

Hazardous Substance

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

gefährliche sustanz

Gefährliche Sustanz

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Hazardous Substance

[DE] Gefährliche Sustanz

[VI] Chất nguy hại

[EN] 1. Any material that poses a threat to human health and/or the environment. Typical hazardous substances are toxic, corrosive, ignitable, explosive, or chemically reactive. 2. Any substance designated by EPA to be reported if a designated quantity of the substance is spilled in the waters of the United States or is otherwise released into the environment.

[VI] 1. Bất kỳ chất nào có thể đe dọa đến sức khỏe con người hay môi trường, tiêu biểu là chất độc, chất ăn mòn, chất dễ cháy nổ, chất dễ gây phản ứng. 2. Bất kỳ chất nào thuộc chỉ định của EPA phải được báo cáo nếu một lượng chỉ định của chất đó đổ vào các nguồn nước ở Mỹ hoặc thải vào môi trường.