Việt
nguồn gây tai họa
vùng thường xuyên có nguy cơ xảy ra hiểm họa
điểm nóng nguy hiểm
Anh
origin of danger
source of danger
Đức
Gefahrenherd
Gefahrenquelle
Pháp
origine de danger
source de danger
der Gefahren eines - neuen Krieges
lò lủa chiến tranh mói nguy hiểm; ~
Gefahrenherd,Gefahrenquelle /SCIENCE/
[DE] Gefahrenherd; Gefahrenquelle
[EN] origin of danger; source of danger
[FR] origine de danger; source de danger
Gefahrenherd /der/
vùng thường xuyên có nguy cơ xảy ra hiểm họa; điểm nóng nguy hiểm;
Gefahrenherd /m -(e)s, -e/
nguồn gây tai họa; der Gefahren eines - neuen Krieges lò lủa chiến tranh mói nguy hiểm; Gefahren