Việt
tính hay làm dáng
tính hay làm đỏm quá mức
Đức
Gefallsucht
Gefallsucht /die; - (abwertend)/
tính hay làm dáng; tính hay làm đỏm quá mức;
Gefallsucht /í =/
tính hay làm dáng; tính hay làm đỏm.