Việt
sỏ chỉ huy
chỉ huy sỏ
chỉ húy sở
ban chỉ huy trận chiến
Đức
Gefechtsstand
Gefechtsstand /der/
chỉ húy sở; ban chỉ huy trận chiến (từ lô cốt, pháo đài hay xe tăng);
Gefechtsstand /m -(e), -stände (quân sự)/
sỏ chỉ huy, chỉ huy sỏ; Gefechts