TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gefieder

bộ lông chim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ lông vũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài chim.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túm lông trang trí ở đuôi mũi tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gefieder

Gefieder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefieder /[go'fi:dar], das; -s, -/

bộ lông chim; bộ lông vũ (Federkleid);

Gefieder /[go'fi:dar], das; -s, -/

túm lông trang trí ở đuôi mũi tên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefieder /n -s, =/

1. bộ lông chim, bộ lông vũ; 2. (động) loài chim.