Việt
lí lẽ phản bác
luận chúng chống lại.
lý lẽ phản bác
luận chứng chông lại
lý lẽ phản biện
Anh
counter-argument
Đức
Gegenargument
Pháp
contre-argument
Gegenargument /das/
lý lẽ phản bác; luận chứng chông lại; lý lẽ phản biện;
Gegenargument /n -(e)s, -e/
lí lẽ phản bác, luận chúng chống lại.
Gegenargument /RESEARCH/
[DE] Gegenargument
[EN] counter-argument
[FR] contre-argument