Việt
độ hỗ cảm
hệ số hỗ cảm
sự hỗ cảm
Anh
mutual induction
mutual inductance
Đức
Gegeninduktion
gegenseitige Induktion
Pháp
induction mutuelle
Gegeninduktion,gegenseitige Induktion /SCIENCE/
[DE] Gegeninduktion; gegenseitige Induktion
[EN] mutual induction
[FR] induction mutuelle
Gegeninduktion /f/ĐIỆN/
[EN] mutual inductance, mutual induction, mutual induction
[VI] độ hỗ cảm, hệ số hỗ cảm; sự hỗ cảm
Gegeninduktion /f/V_LÝ/
[VI] sự hỗ cảm; độ hỗ cảm