TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenstimme

phiếu chóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý kiến chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý kiến phản bác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời phản bác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bè đối vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gegenstimme

Gegenstimme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenstimme /die/

(bầu cử) phiếu chống;

Gegenstimme /die/

ý kiến chống lại; ý kiến phản bác; lời phản bác;

Gegenstimme /die/

(Musik) đối đề; bè (câu) đối vị;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenstimme /í =, -n (khi bầu củ)/

phiếu chóng.