Việt
phiếu chóng.
phiếu chống
ý kiến chống lại
ý kiến phản bác
lời phản bác
đối đề
bè đối vị
Đức
Gegenstimme
Gegenstimme /die/
(bầu cử) phiếu chống;
ý kiến chống lại; ý kiến phản bác; lời phản bác;
(Musik) đối đề; bè (câu) đối vị;
Gegenstimme /í =, -n (khi bầu củ)/