Việt
nắp thân
nắp thùng máy
Anh
body cap
casing cover
package lid
Đức
Gehäusedeckel
Pháp
couvercle de boîtier
Gehäusedeckel /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gehäusedeckel
[EN] package lid
[FR] couvercle de boîtier
Gehäusedeckel /m/FOTO/
[EN] body cap
[VI] nắp thân
Gehäusedeckel /m/CT_MÁY/
[EN] casing cover
[VI] nắp thùng máy