TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gehörnte

ngưdi chông bị cắm sừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi chồng bị phản bội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con quỷ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chồng bị cắm sừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chồng bị phản bội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con quỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gehörnte

Gehörnte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gehörnte /der; -n, -n/

người chồng bị cắm sừng; người chồng bị phản bội;

Gehörnte /der; -n, -n/

(o PI ) (verhüll ) con quỷ (Teufel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehörnte /sub m -n, -n/

1. ngưdi chông bị cắm sừng, ngưòi chồng bị phản bội; 2. con quỷ.