Việt
ngưdi chông bị cắm sừng
ngưòi chồng bị phản bội
con quỷ.
người chồng bị cắm sừng
người chồng bị phản bội
con quỷ
Đức
Gehörnte
Gehörnte /der; -n, -n/
người chồng bị cắm sừng; người chồng bị phản bội;
(o PI ) (verhüll ) con quỷ (Teufel);
Gehörnte /sub m -n, -n/
1. ngưdi chông bị cắm sừng, ngưòi chồng bị phản bội; 2. con quỷ.