Việt
mật mã
mã
mã sô
mã hiệu
thư viết bằng mật mã
Đức
Geheimschliff
Geheimschliff /í =, -en/
1. mật mã, mã, mã sô, mã hiệu; in Geheim Schrift schreiben viết mật mã, mã hóa; 2. thư viết bằng mật mã; -