Việt
máy vô tuyến bí mật
đài phát thanh bí mật
đài phát sóng bất hợp pháp
Đức
Geheimsender
Geheimsender /der/
đài phát thanh bí mật; đài phát sóng bất hợp pháp;
Geheimsender /m -s, =/
máy vô tuyến bí mật; Geheim tip m -s, -s sự chí dẫn bí mật, sự hưóng dẫn bí mật;