Việt
mật mã
dấu hiệu riêng.
dấu hiệu riêng
dấu hiệu bí mật
dấu hiệu huyền bí
Đức
Geheimzeichen
Geheimzeichen /das/
dấu hiệu riêng; dấu hiệu bí mật; dấu hiệu huyền bí;
Geheimzeichen /pl/
mật mã, dấu hiệu riêng.