TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geisel

con tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geisel

Geisel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. als Geisel behalten od. festhalten

bắt giữ ai làm con tin.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geisel /Cgaizal], die; -, -n, (selten:) der; -s, -/

con tin;

jmdn. als Geisel behalten od. festhalten : bắt giữ ai làm con tin.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geisel /m -s, =, f =, -n (cả hai giống đều thuộc về đàn ông và nữ)/

m -s, =, f =, -n (cả hai giống đều con tin; Geisel n machen bắt con tin; Geisel n stellen bắt giữ con tin; Geisel