Việt
tiếng ngân
tiếngxủng xoảng
tiếng kêu lách cách
tiếng xủng xoảng liên tục
Đức
Geklirre
das Geklirrvon Waffen
tiếng loảng xoảng của vũ khí.
Geklirre /das; -s (abwer tend)/
tiếng kêu lách cách; tiếng xủng xoảng liên tục;
tiếng ngân, tiếngxủng xoảng; tiếng loảng xoảng; das Geklirrvon Waffen tiếng loảng xoảng của vũ khí.