Việt
bức phác họa biểu đồ địa thế
bản sơ đồ
Anh
sketch of a panorama
Đức
Geländeskizze
Pháp
croquis panoramique
Geländeskizze /f =, -n (trắc đạc)/
bức phác họa biểu đồ địa thế, bản sơ đồ; -
Geländeskizze /SCIENCE/
[DE] Geländeskizze
[EN] sketch of a panorama
[FR] croquis panoramique