Việt
tiếng vỗ tay kéodài
chuyện đơm đặt
chuyên thêu dệt.
Đức
Geldatsch
Geldatsch /n -sches/
1. tiếng vỗ tay kéodài; 2. chuyện đơm đặt, chuyên thêu dệt.