Việt
sự phá giá đồng tiền
sự lạm phát
sự mắt giá đồng tiền.
sự giảm giá tiền tệ
Đức
Geldentwertung
Geldentwertung /die/
sự giảm giá tiền tệ; sự phá giá đồng tiền;
Geldentwertung /f =, -en/
sự phá giá đồng tiền, sự lạm phát, sự mắt giá đồng tiền.