TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gemetzel

sự thảm sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tàn sát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc tàn sát đẫm máu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gemetzel

Gemetzel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemetzel /das; -s, - (abwertend)/

sự thảm sát; cuộc tàn sát đẫm máu (Blutbad);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemetzel /n -s, =/

sự thảm sát, cuộc tàn sát.