TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gemischregler

thiết bị kiểm tra hỗn hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gemischregler

mixture control unit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mixture control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gemischregler

Gemischregler

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gemischregler

correcteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régulateur de la richesse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régulateur du mélange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gemischregler /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gemischregler

[EN] mixture control

[FR] correcteur; régulateur de la richesse; régulateur du mélange

Gemischregler /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/

[DE] Gemischregler

[EN] mixture control

[FR] correcteur; régulateur de la richesse; régulateur du mélange

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gemischregler /m/ÔTÔ/

[EN] mixture control unit

[VI] thiết bị kiểm tra hỗn hợp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gemischregler

mixture control unit