Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Gemüsegarten
[DE] Gemüsegarten
[EN] market garden
[FR] jardin maraîcher
Gemüsegarten /BUILDING/
[DE] Gemüsegarten
[EN] market garden
[FR] jardin maraîcher
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Gemusegarten /der/
vườn rau;