Việt
đồng chí
bạn đônghành
impf conj của genießen.
Đức
Genösse
der Genösse seines Lebens
bạnđòi, bạn trăm năm.
Genösse /m -n, -n/
đồng chí, bạn đônghành; xã viên; der Genösse seines Lebens bạnđòi, bạn trăm năm.
genösse