Việt
phủ thống đốc
phủ tỉnh trưỏng
phù tổng đốc.
Anh
Poland
General Government
Đức
Generalgouvernement
Polen
Pháp
Pologne
Gouvernement général
Polen,Generalgouvernement /SCIENCE/
[DE] Polen, Generalgouvernement
[EN] Poland, General Government
[FR] Pologne, Gouvernement général
Generalgouvernement /n -s, -s/
phủ thống đốc, phủ tỉnh trưỏng, phù tổng đốc.