TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

generalgouvernement

phủ thống đốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ tỉnh trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù tổng đốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

generalgouvernement

Poland

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

General Government

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

generalgouvernement

Generalgouvernement

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Polen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

generalgouvernement

Pologne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gouvernement général

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Polen,Generalgouvernement /SCIENCE/

[DE] Polen, Generalgouvernement

[EN] Poland, General Government

[FR] Pologne, Gouvernement général

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Generalgouvernement /n -s, -s/

phủ thống đốc, phủ tỉnh trưỏng, phù tổng đốc.