Việt
Địa kỹ thuật
Anh
engineering geology
geoengineering
Đức
Geoingenieurswissenschaften
Pháp
Géoingénierie
[DE] Geoingenieurswissenschaften
[EN] engineering geology, geoengineering
[FR] Géoingénierie
[VI] Địa kỹ thuật