Việt
cái giá mang hành lí
chỗ để hành lí
cái giá đèo hàng
Anh
boot carrier
Đức
Gepäckhalter
~ raster
Gepäckhalter,~ raster /m-s, = (ô tô)/
cái giá mang hành lí, chỗ để hành lí, cái giá đèo hàng; Gepäck