TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gepackter turm

Tháp chèn

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

gepackter turm

Packed Tower

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

gepackter turm

Gepackter Turm

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Packed Tower

[DE] Gepackter Turm

[VI] Tháp chèn

[EN] A pollution control device that forces dirty air through a tower packed with crushed rock or wood chips while liquid is sprayed over the packing material. The pollutants in the air stream either dissolve or chimically react with the liquid.

[VI] Một thiết bị kiểm soát ô nhiễm bằng cách cho khí dơ đi qua một tháp được xếp đá nhuyễn và dâm bào trong khi chất lỏng được phun lên những vật liệu này. Chất ô nhiễm trong dòng khí hoặc hoà tan hoặc có phản ứng hoá học với chất lỏng vừa nêu.