Việt
giá dụng cụ
Anh
tool carrier
tool holder
instrument rack
Đức
Geräteträger
Pháp
porte-outils
Geräteträger /m/TH_BỊ/
[EN] instrument rack
[VI] giá dụng cụ
Geräteträger /TECH/
[DE] Geräteträger
[EN] tool carrier; tool holder
[FR] porte-outils