Việt
cuộc ẩu đả
sự đánh nhau
sự đánh lộn.
sự dánh nhau
sự đánh lộn một lúc lâu
Đức
Geraufe
Geraufe /das; -S (ugs. abwertend)/
sự dánh nhau; cuộc ẩu đả; sự đánh lộn một lúc lâu;
Geraufe /n -s/
sự đánh nhau, cuộc ẩu đả, sự đánh lộn.