TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gerfalke

chim ưng được huấn luyện để săn bắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gerfalke

gyrfalcon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gyr falcon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gerfalke

Gerfalke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jagdfalke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gerfalke

faucon gerfaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerfalke /der; -n, -n/

chim ưng được huấn luyện để săn bắt;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gerfalke /SCIENCE/

[DE] Gerfalke

[EN] gyrfalcon

[FR] faucon gerfaut

Gerfalke /ENVIR/

[DE] Gerfalke

[EN] gyrfalcon

[FR] faucon gerfaut

Gerfalke /ENVIR/

[DE] Gerfalke

[EN] gyrfalcon

[FR] faucon gerfaut

Gerfalke,Jagdfalke /ENVIR/

[DE] Gerfalke; Jagdfalke

[EN] gyr falcon

[FR] faucon gerfaut