Việt
quyểt định của tòa án
bản án
Đức
Gerichtsurteil
das Gerichts urteil auf heben
hủy bỏ bản án, hủy bỏ quyết dinh của tòa án; ~
Gerichtsurteil /n -(e)s, -e/
quyểt định của tòa án, bản án; das Gerichts urteil auf heben hủy bỏ bản án, hủy bỏ quyết dinh của tòa án; Gerichts