TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

germanistik

Nghiên cứu tiếng Đức

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

liên văn hóa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

môn ngũ văn Đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn văn Đức học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoa ngữ văn Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa ngôn ngữ và văn hóa Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

germanistik

German studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

intercultural German studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

germanistik

Germanistik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interkulturelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

germanistik

Études allemandes

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

interculturelles

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Germanistik /die; -/

khoa ngữ văn Đức; khoa ngôn ngữ và văn hóa Đức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Germanistik /í -/

môn ngũ văn Đúc, môn văn Đức học.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Germanistik

[DE] Germanistik

[EN] German studies

[FR] Études allemandes

[VI] Nghiên cứu tiếng Đức

Germanistik,interkulturelle

[DE] Germanistik, interkulturelle

[EN] intercultural German studies

[FR] Études allemandes, interculturelles

[VI] Đức học, liên văn hóa