Việt
tổng công suắt
năng suất chung
hiệu suất toàn bộ
sdc học chung
thành tích học tập chung
két quả học tập chung
Anh
overall performance
Đức
Gesamtleistung
Gesamtleistung /f =, -en/
1. tổng công suắt, năng suất chung, hiệu suất toàn bộ; 2. sdc học chung, thành tích học tập chung, két quả học tập chung (của học sinh); Gesamt