Việt
sự giao dịch thương mại
hoạt động công vụ
con đường công vụ
Đức
Geschäftsgang
Geschäftsgang /der/
(o PL) sự giao dịch thương mại;
(o PL) hoạt động công vụ; con đường công vụ (Dienstweg);