TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschäftsordnung

thể chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qụy định về quản trị doanh nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui chế quản lý hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geschäftsordnung

internal rules of operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rules of Procedure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

geschäftsordnung

Geschäftsordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

geschäftsordnung

Règles internes opérationnelles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

règlement intérieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschäftsordnung /die/

thể chế; qụy định về quản trị doanh nghiệp; qui chế quản lý hoạt động;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geschäftsordnung /SCIENCE/

[DE] Geschäftsordnung

[EN] internal rules of operation

[FR] Règles internes opérationnelles

Geschäftsordnung /RESEARCH/

[DE] Geschäftsordnung

[EN] Rules of Procedure

[FR] règlement intérieur