Việt
thể chế
qụy định về quản trị doanh nghiệp
qui chế quản lý hoạt động
Anh
internal rules of operation
Rules of Procedure
Đức
Geschäftsordnung
Pháp
Règles internes opérationnelles
règlement intérieur
Geschäftsordnung /die/
thể chế; qụy định về quản trị doanh nghiệp; qui chế quản lý hoạt động;
Geschäftsordnung /SCIENCE/
[DE] Geschäftsordnung
[EN] internal rules of operation
[FR] Règles internes opérationnelles
Geschäftsordnung /RESEARCH/
[EN] Rules of Procedure
[FR] règlement intérieur