Việt
Lịch sử
khoa lịch sử
sử học
Anh
history
Đức
Geschichtswissenschaft
Pháp
L'histoire
Geschichtswissenschaft /die/
khoa lịch sử; sử học (Historie);
[DE] Geschichtswissenschaft
[EN] history
[FR] L' histoire
[VI] Lịch sử