Việt
quan hệ tình dục
sự giao hợp
sự giao cấu
Đức
Geschlechtsverkehr
Geschlechtsverkehr /der/
quan hệ tình dục; sự giao hợp; sự giao cấu (Koitus);
Geschlechtsverkehr /m -(e)s,/
quan hệ tình dục; [sự] giao hợp, giao câu; đi lại, ăn nằm; Geschlechts