Việt
mạo từ
quán từ
loại từ
Đức
Geschlechtswort
Geschlechtswort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw.)/
mạo từ; quán từ (Artikel);
Geschlechtswort /n -(e)s, -Wörter (ngữ pháp)/
mạo từ, loại từ, quán từ; Geschlechts