Việt
sự nhai nhôm nhoàm
cái hôn
những cử chỉ âu yém.
sự nhai nhồm nhoàm
sự ăn uống sột soạt
Đức
Geschmatze
Geschmatze /das; -s (ugs. abwertend)/
sự nhai nhồm nhoàm; sự ăn uống sột soạt;
Geschmatze /n -s/
1. sự nhai nhôm nhoàm; [sự] tặc lưỡi, chép miệng; 2. cái hôn, những cử chỉ âu yém.