Việt
tốc kế
bộ chỉ báo tốc độ
đồng hồ vận tốc máy bay
Anh
speedometer
speed indicator
airspeed indicator
Đức
Geschwindigkeitsanzeiger
Geschwindigkeitsanzeiger /m/CT_MÁY/
[EN] speedometer
[VI] tốc kế
Geschwindigkeitsanzeiger /m/GIẤY/
[EN] speed indicator
[VI] bộ chỉ báo tốc độ
Geschwindigkeitsanzeiger /m/DHV_TRỤ/
[EN] airspeed indicator (ASI)
[VI] đồng hồ vận tốc máy bay