Việt
chân trời nhãn quan
tầm mắt
tầm hiểu biét
Đức
Gesichtskreis
Gesichtskreis /m -es, -e/
chân trời nhãn quan, tầm mắt, tầm hiểu biét; in den - kreis treten lọt vào mắt ai; xuất hiện ỏ chân trài; Gesichts