TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesichtslahmung

không có sắc thái riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể hiện cá tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gesichtslähmung :

Facial paralysis :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

gesichtslahmung

Gesichtslahmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gesichtslähmung :

Gesichtslähmung :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

gesichtslähmung :

Paralysie faciale :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Gesichtslähmung :

[EN] Facial paralysis :

[FR] Paralysie faciale :

[DE] Gesichtslähmung :

[VI] (thần kinh) liệt dây thần kinh số VII. Xem chữ Bell' s palsy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesichtslahmung /die/

(người) không có sắc thái riêng; không thể hiện cá tính;