Việt
máy ghi thông báo
đồng hồ đo ở thuê bao
máy đém sô phút nói điện thoại
máy đém cuộc gọi.
Anh
message register
subscriber’s meter
Đức
Gesprächszähler
Gesprächszähler /m -s, =/
máy đém sô phút nói điện thoại, máy đém cuộc gọi.
Gesprächszähler /m/V_THÔNG/
[EN] message register, subscriber’s meter
[VI] máy ghi thông báo, đồng hồ đo ở thuê bao