Việt
Độ bền mỏi
Đổ bền mỏi tùv thuốc hnh dạng
độ bền mỏi phụ thuộc hình dạng
Anh
Fatigue strength depending on shape
fatigue strength
Đức
Gestaltfestigkeit
[VI] Đổ bền mỏi tùv thuốc h)nh dạng
[EN] Fatigue strength depending on shape
[VI] độ bền mỏi phụ thuộc hình dạng
Gestaltfestigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] fatigue strength
[VI] độ bền mỏi
[VI] Độ bền mỏi