Việt
sự làm dộng tác
sự làm điệu bộ.
sự làm động tác
sự làm điệu bộ
sự khoa chân múa tay
Đức
Gestikulation
Gestikulation /[gestikula'tsiom], die; -, -en/
sự làm động tác; sự làm điệu bộ; sự khoa chân múa tay;
Gestikulation /f =, -en/
sự làm dộng tác, sự làm điệu bộ.